421. LƯU THỊ THANH THỦY
Unit 11: Communication/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
422. LƯU THỊ THANH THỦY
Unit 11: A closer look 2/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
423. LƯU THỊ THANH THỦY
Unit 11" A closer look 1/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
424. LƯU THỊ THANH THỦY
Unit 11: Getting started/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
425. LƯU THỊ THANH THỦY
Unit 11: Getting started/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
426. LƯU THỊ THANH THỦY
Unit 12: Looking back and project/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
427. LƯU THỊ THANH THỦY
Unit 12: skills 2/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2025
Chủ đề: Tiếng Anh; Bài giảng;
428. LƯU THỊ THANH THỦY
Unit 12: Skills 1/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
429. LƯU THỊ THANH THỦY
Unit 12: Communication/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2025
Chủ đề: Tiếng Anh; Bài giảng;
430. LƯU THỊ THANH THỦY
Unit 12: A closer look 2/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
431. LƯU THỊ THANH THỦY
Uhit 12: Getting started/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
432. HÀ THỊ HẰNG
Time and daily routines (Lesson 1)/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
433. HÀ THỊ HẰNG
My friends (Lesson 3 (4+5+6))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
434. HÀ THỊ HẰNG
My friends (Lesson 2 (4+5+6))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
435. HÀ THỊ HẰNG
My friends (Lesson 1 (1+2+3))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
436. HÀ THỊ HẰNG
Lesson 2 (1+2+3): My friends / Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
437. HÀ THỊ HẰNG
My friends (Lesson 1 (4+5+6))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
438. HÀ THỊ ANH
My friends (Lesson 2 (1+2+3))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;