Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 52810.

461. VÕ VĂN LỢI
    Bài: Mét khối ( tiết 2)/ Võ Văn Lợi: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

462. VÕ VĂN LỢI
    Bài: Xăng- ti-mét khối, Đề-xi-mét khối ( tiết 1)/ Võ Văn Lợi: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

463. NGUYỄN THỊ NHI NỮ
    Môn Toán – Bài 58 – So sánh phân số/ Nguyễn Thị Nhi Nữ: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

464. NGUYỄN THỊ NHI NỮ
    Môn Toán – Bài 47- Bài toán liên quan đến rút về đơn vị/ Nguyễn Thị Nhi Nữ: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

465. TRẦN VĂN QUANG
    Bài: Phép cộng trong phạm vi 100000 ( tiết 2)/ Trần Văn Quang: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Bài giảng;

466. TRẦN VĂN QUANG
    Bài: Nhân số có năm chữ số với số có một chữ số/ Trần Văn Quang: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Bài giảng;

467. LƯƠNG THỊ NGUYỆT
    Bài: Phép trừ có nhớ trong phạm vi 1000 ( tiết 2)/ Lương Thị Nguyệt: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

468. LƯƠNG THỊ NGUYỆT
    Bài: Phép trừ có nhớ trong phạm vi 1000 ( tiết 1)/ Lương Thị Nguyệt: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

469. TRỊNH THỊ MỸ NHÂN
    Tên bài học: Bài 36: Thực hành xem lịch và giờ / Trịnh Thị Mỹ Nhân: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

470. TRỊNH THỊ MỸ NHÂN
     Tên bài học: Bài 7: Hình vuông, hình tròn, hình tam giác, hình chữ nhật / Trịnh Thị Mỹ Nhân: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

471. TRỊNH THỊ THÙY DUNG
    Luyện tập Toán (Tiết 3 - tuần 21)/ Trịnh Thị Thùy Dung: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

472. TRỊNH THỊ THÙY DUNG
    Luyện tập Toán (Tiết 2 - tuần 21)/ Trịnh Thị Thùy Dung: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

473. TRỊNH THỊ THÙY DUNG
    Luyện tập Toán (Tiết 1 - tuần 21)/ Trịnh Thị Thùy Dung: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

474. TRỊNH THỊ THÙY DUNG
    Luyện tập Tiếng Việt (Tiết 3 - tuần 21)/ Trịnh Thị Thùy Dung: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;

475. TRỊNH THỊ THÙY DUNG
    Luyện tập Tiếng Việt (Tiết 1 - tuần 21)/ Trịnh Thị Thùy Dung: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;

476. TRỊNH THỊ THÙY DUNG
    Luyện tập Tiếng Việt (Tiết 2 - tuần 21)/ Trịnh Thị Thùy Dung: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;

477. HÀ THỊ HẰNG
    Time and daily routines (Lesson 1)/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

478. HÀ THỊ HẰNG
    My friends (Lesson 3 (4+5+6))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

479. HÀ THỊ HẰNG
    My friends (Lesson 2 (4+5+6))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

480. HÀ THỊ HẰNG
    My friends (Lesson 1 (1+2+3))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |